Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Measurement: | Air Velocity:m/s, ft/mim, km/h, mile/h, knots; Air Flow: CMM, CFM; Temperature:°C and °F | Air Velocity Range: | 0.00~40.00 m/s, 0.1~7874.0 ft/min, 0.00~144.00 km/h, 0.00~89.50 mile/h, 0.00~77.75 knots |
---|---|---|---|
Air Velocity Resolution: | 0.01 m/s, 0.1 ft/min, 0.01 km/h, 0.01 mile/h, 0.01 knots | Air Velocity Accuracy: | ±(0.03 ms+3% of reading); ±(5.9 ft/min+3% of reading); ±(0.11 km/h+3% of reading); ±(0.07 mile/h+3% of reading); ±(0.06 knots+3% of reading) |
IRT Temp. Range: | -32~537.5°C (-25.6~999.5°F) | IRT Accuracy: | -32~-20°C (-25.6~-4°F): ±3°C (±5.4°F), -20~100°C (-4~212°F): ±2°C (±3.6°F), 100~537.5°C (212~999.5°F): ±2% |
D/S Ratio: | 30:1 | Emissivity: | 0.10~1.00 Adj. |
Operation Temperature: | 0~50°C (32~122°F); 10~90% RH | ||
Điểm nổi bật: | thiết bị kiểm tra môi trường,thiết bị giám sát môi trường |
Hot Wire IR nhiệt máy đo gió hồng ngoại nhiệt kế SENTRY ST732 Air Velocity Air Flow đo nhiệt độ
Đặc điểm kỹ thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
chức năng Bảng | |||||||||||||||||||||||||
|
Người liên hệ: Mr. Roni
Tel: 13825096163
Fax: 86-10-7777777